cosmetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosmetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmetic.
Từ điển Anh Việt
cosmetic
/kɔz'metik/
* danh từ
thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cosmetic
a toiletry designed to beautify the body
serving an esthetic rather than a useful purpose
cosmetic fenders on cars
the buildings were utilitarian rather than decorative
Synonyms: decorative, ornamental
serving an aesthetic purpose in beautifying the body
cosmetic surgery
enhansive makeup
Synonyms: enhancive