ornamental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ornamental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ornamental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ornamental.
Từ điển Anh Việt
ornamental
/,ɔ:nə'mentl/
* tính từ
có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ornamental
any plant grown for its beauty or ornamental value
Similar:
cosmetic: serving an esthetic rather than a useful purpose
cosmetic fenders on cars
the buildings were utilitarian rather than decorative
Synonyms: decorative
Từ liên quan
- ornamental
- ornamentally
- ornamentalism
- ornamentalist
- ornamental rule
- ornamental tile
- ornamental work
- ornamental brick
- ornamental gable
- ornamental glass
- ornamental panel
- ornamental plant
- ornamental plate
- ornamental border
- ornamental enamel
- ornamental stucco
- ornamental parapet
- ornamental castings
- ornamental concrete
- ornamental painting
- ornamental brickwork
- ornamental flower bed
- ornamental composition
- ornamental stained glass window