ornamental stained glass window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ornamental stained glass window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ornamental stained glass window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ornamental stained glass window.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ornamental stained glass window
* kỹ thuật
xây dựng:
vách kính (có) hình vẽ
Từ liên quan
- ornamental
- ornamentally
- ornamentalism
- ornamentalist
- ornamental rule
- ornamental tile
- ornamental work
- ornamental brick
- ornamental gable
- ornamental glass
- ornamental panel
- ornamental plant
- ornamental plate
- ornamental border
- ornamental enamel
- ornamental stucco
- ornamental parapet
- ornamental castings
- ornamental concrete
- ornamental painting
- ornamental brickwork
- ornamental flower bed
- ornamental composition
- ornamental stained glass window