enhancive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enhancive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enhancive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enhancive.
Từ điển Anh Việt
enhancive
xem enhance
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enhancive
Similar:
augmentative: intensifying by augmentation and enhancement
cosmetic: serving an aesthetic purpose in beautifying the body
cosmetic surgery
enhansive makeup