cosmetically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosmetically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmetically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmetically.

Từ điển Anh Việt

  • cosmetically

    * phó từ

    có tính cách bên ngoài, có tính cách trang điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cosmetically

    for cosmetic purposes to improve appearance

    it is used cosmetically by many women