cosmetician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosmetician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmetician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmetician.
Từ điển Anh Việt
cosmetician
* danh từ
người kinh doanh Mỹ phẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cosmetician
someone who sells or applies cosmetics
Similar:
beautician: someone who works in a beauty parlor