rhytidoplasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhytidoplasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhytidoplasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhytidoplasty.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rhytidoplasty
* kỹ thuật
y học:
thủ thuật tạo hình vết nhăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhytidoplasty
Similar:
face lift: plastic surgery to remove wrinkles and other signs of aging from your face; an incision is made near the hair line and skin is pulled back and excess tissue is excised
some actresses have more than one face lift
Synonyms: facelift, lift, face lifting, cosmetic surgery, rhytidectomy, nip and tuck