faceless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faceless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faceless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faceless.

Từ điển Anh Việt

  • faceless

    * tính từ

    vô danh

    không có cá tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faceless

    without a face or identity

    a faceless apparition

    the faceless accusers of the police state

    Antonyms: faced