face seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
face seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face seat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
face seat
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
mặt nhẵn bóng (bàn máy)
Từ liên quan
- face
- faced
- facer
- facet
- face up
- face-up
- faceted
- face bow
- face gap
- face mix
- face off
- face par
- face-off
- faceless
- facelift
- facemask
- facetiae
- faceting
- facetted
- facework
- face arch
- face card
- face coat
- face edge
- face gear
- face left
- face lift
- face mark
- face mask
- face mill
- face mold
- face pack
- face prop
- face roll
- face seal
- face seat
- face side
- face slab
- face soap
- face tile
- face time
- face veil
- face wall
- face work
- face-ache
- face-ague
- face-card
- face-left
- face-lift
- face-pack