face time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

face time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • face time

    work time spent at the location of or in the presence of other people

    instead of working on the problem at home he devoted face time to it at the office

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).