face-ache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

face-ache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face-ache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face-ache.

Từ điển Anh Việt

  • face-ache

    /'feiseik/

    * danh từ

    đau dây thần kinh đầu