face off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

face off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • face off

    start a game by a face-off

    Synonyms: bully off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).