faceted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faceted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faceted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faceted.
Từ điển Anh Việt
faceted
/'fæsitid/
* danh từ
có nhiều mặt (kim cương...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
faceted
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
có nhiều mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faceted
having facets
a faceted diamond
Antonyms: unfaceted