unfaceted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfaceted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfaceted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfaceted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfaceted

    lacking facets

    an unfaceted gem

    Antonyms: faceted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).