confront nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
confront
/kən'frʌnt/
* ngoại động từ
mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với
he stood confronting him: nó đứng đối diện với anh ta
many diffuculties confront us: chúng ta phải đương đầu với nhiều khó khăn
đối chất
defendant is confronted with plaintiff: bị cáo được đem ra đối chất với nguyên đơn
(+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confront
oppose, as in hostility or a competition
You must confront your opponent
Jackson faced Smith in the boxing ring
The two enemies finally confronted each other
Synonyms: face
deal with (something unpleasant) head on
You must confront your problems
He faced the terrible consequences of his mistakes
Antonyms: avoid
present somebody with something, usually to accuse or criticize
We confronted him with the evidence
He was faced with all the evidence and could no longer deny his actions
An enormous dilemma faces us
be face to face with
The child screamed when he confronted the man in the Halloween costume