confrontative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confrontative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confrontative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confrontative.

Từ điển Anh Việt

  • confrontative

    xem confrontation