picturesque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picturesque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picturesque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picturesque.

Từ điển Anh Việt

  • picturesque

    /,piktʃə'resk/

    * tính từ

    đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...)

    sinh động; nhiều hình ảnh (văn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • picturesque

    suggesting or suitable for a picture; pretty as a picture

    a picturesque village

    strikingly expressive

    a picturesque description of the rainforest