picture channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
picture channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picture channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picture channel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
picture channel
* kỹ thuật
kênh hình
điện tử & viễn thông:
đường kênh hình ảnh
Từ liên quan
- picture
- pictured
- picture box
- picture hat
- picture pel
- picturesque
- picture beam
- picture book
- picture card
- picture cues
- picture data
- picture film
- picture item
- picture lock
- picture rail
- picture rate
- picture show
- picture size
- picture slip
- picture stop
- picture tube
- picture-book
- picture-card
- picturedrome
- picture angle
- picture drift
- picture frame
- picture glass
- picture image
- picture match
- picture plane
- picture point
- picture shift
- picture space
- picturesquely
- picture object
- picture palace
- picture record
- picture screen
- picture signal
- picture switch
- picture taking
- picture window
- picture-palace
- picture breakup
- picture carrier
- picture channel
- picture content
- picture curtain
- picture display