picture space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picture space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picture space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picture space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • picture space

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng hình