picturedrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picturedrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picturedrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picturedrome.

Từ điển Anh Việt

  • picturedrome

    /'piktʃə,pælis/ (picturedrome) /'piktʃədroum/ (picture-theatre) /'piktʃə,θiətə/

    theatre) /'piktʃə,θiətə/

    * danh từ

    rạp chiếu bóng, rạp xi nê ((cũng) picture_show)