art gallery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
art gallery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm art gallery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của art gallery.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
art gallery
* kỹ thuật
xây dựng:
phòng (trưng bày) tranh
phòng trưng bày nghệ thuật
viện bảo tàng nghệ thuật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
art gallery
Similar:
gallery: a room or series of rooms where works of art are exhibited
Synonyms: picture gallery
Từ liên quan
- art
- arts
- arty
- artel
- artsd
- artery
- artful
- arthur
- artily
- artist
- artois
- artamus
- artemia
- artemis
- arteria
- arthral
- article
- artisan
- artiste
- artless
- artwork
- art deco
- art form
- art rock
- art-form
- artefact
- arterial
- artesian
- artfully
- arthrous
- articled
- artifact
- artifice
- artiness
- artistic
- artistry
- art class
- art paper
- art tatum
- artamidae
- artemisia
- arteriola
- arteriole
- arteritis
- arthritic
- arthritis
- arthropod
- arthrosis
- arthurian
- artichoke