art form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
art form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm art form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của art form.
Từ điển Anh Việt
art form
(Tech) kiểu hình, kiểu mỹ thuật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
art form
(architecture) a form of artistic expression (such as writing or painting or architecture)
Từ liên quan
- art
- arts
- arty
- artel
- artsd
- artery
- artful
- arthur
- artily
- artist
- artois
- artamus
- artemia
- artemis
- arteria
- arthral
- article
- artisan
- artiste
- artless
- artwork
- art deco
- art form
- art rock
- art-form
- artefact
- arterial
- artesian
- artfully
- arthrous
- articled
- artifact
- artifice
- artiness
- artistic
- artistry
- art class
- art paper
- art tatum
- artamidae
- artemisia
- arteriola
- arteriole
- arteritis
- arthritic
- arthritis
- arthropod
- arthrosis
- arthurian
- artichoke