art tatum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
art tatum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm art tatum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của art tatum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
art tatum
Similar:
tatum: United States jazz pianist who was almost completely blind; his innovations influenced many other jazz musicians (1910-1956)
Synonyms: Arthur Tatum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- art
- arts
- arty
- artel
- artsd
- artery
- artful
- arthur
- artily
- artist
- artois
- artamus
- artemia
- artemis
- arteria
- arthral
- article
- artisan
- artiste
- artless
- artwork
- art deco
- art form
- art rock
- art-form
- artefact
- arterial
- artesian
- artfully
- arthrous
- articled
- artifact
- artifice
- artiness
- artistic
- artistry
- art class
- art paper
- art tatum
- artamidae
- artemisia
- arteriola
- arteriole
- arteritis
- arthritic
- arthritis
- arthropod
- arthrosis
- arthurian
- artichoke