artwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artwork.

Từ điển Anh Việt

  • artwork

    (Tech) nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artwork

    * kinh tế

    hình ảnh trong sách báo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • artwork

    photographs or other visual representations in a printed publication

    the publisher was responsible for all the artwork in the book

    Synonyms: art, graphics, nontextual matter