artwork window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artwork window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artwork window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artwork window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artwork window

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cửa sổ đồ họa