nontextual matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nontextual matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nontextual matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nontextual matter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nontextual matter

    Similar:

    artwork: photographs or other visual representations in a printed publication

    the publisher was responsible for all the artwork in the book

    Synonyms: art, graphics

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).