tatum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tatum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tatum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tatum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tatum

    United States biochemist who discovered how genes act by regulating definite chemical events (1909-1975)

    Synonyms: Edward Lawrie Tatum

    United States jazz pianist who was almost completely blind; his innovations influenced many other jazz musicians (1910-1956)

    Synonyms: Art Tatum, Arthur Tatum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).