artefact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artefact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artefact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artefact.
Từ điển Anh Việt
artefact
/'ɑ:tifækt/ (artifact) /'ɑ:tifis/
* danh từ
sự giả tạo, giả tượng
(khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
artefact
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
giả tượng
sự giả tạo
y học:
hình giả tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
artefact
Similar:
artifact: a man-made object taken as a whole
Antonyms: natural object