artifact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

artifact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artifact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artifact.

Từ điển Anh Việt

  • artifact

    * danh từ

    sự giả tạo, giả tượng

    đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • artifact

    * kinh tế

    đồ tạo tác

    * kỹ thuật

    giả tạo

    toán & tin:

    thành phần lạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet