artifactual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artifactual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artifactual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artifactual.
Từ điển Anh Việt
artifactual
xem artifact
Từ điển Anh Anh - Wordnet
artifactual
of or relating to artifacts
Synonyms: artefactual