natural object nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural object nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural object giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural object.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • natural object

    an object occurring naturally; not made by man

    Antonyms: artifact

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).