natural aging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural aging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural aging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural aging.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • natural aging

    * kỹ thuật

    sự hóa già tự nhiên

    sự lão hóa tự nhiên

    hóa học & vật liệu:

    già tự nhiên