naturalness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naturalness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naturalness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naturalness.
Từ điển Anh Việt
naturalness
* danh từ
tính cách tự nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naturalness
the quality of being natural or based on natural principles
he accepted the naturalness of death
the spontaneous naturalness of his manner
Antonyms: unnaturalness
the likeness of a representation to the thing represented
engineers strove to increase the naturalness of recorded music
Similar:
artlessness: the quality of innocent naivete
Synonyms: innocence, ingenuousness