artlessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
artlessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm artlessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của artlessness.
Từ điển Anh Việt
artlessness
/'ɑ:tlisnis/
* danh từ
tính tự nhiên, tính không giả tạo
tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
artlessness
the quality of innocent naivete
Synonyms: innocence, ingenuousness, naturalness
ingenuousness by virtue of being free from artful deceit
Antonyms: artfulness