natural flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

natural flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm natural flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của natural flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • natural flow

    * kỹ thuật

    dòng (chuyển động) tự nhiên

    dòng chảy không điều tiết

    dòng chảy tự nhiên

    dòng tự nhiên