naturally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naturally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naturally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naturally.

Từ điển Anh Việt

  • naturally

    /'nætʃrəli/

    * phó từ

    vốn, tự nhiên

    to speak naturally: nói tự nhiên

    she is naturally musical: cô ta vốn có năng khiếu về nhạc

    đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên

  • naturally

    một cách tự nhiên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • naturally

    * kỹ thuật

    dĩ nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naturally

    as might be expected

    naturally, the lawyer sent us a huge bill

    Synonyms: of course, course

    Antonyms: unnaturally

    according to nature; by natural means; without artificial help

    naturally grown flowers

    Antonyms: artificially

    through inherent nature

    he was naturally lazy

    Synonyms: by nature

    in a natural or normal manner

    speak naturally and easily

    Antonyms: unnaturally