naturally ordered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naturally ordered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naturally ordered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naturally ordered.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • naturally ordered

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được sắp tự nhiên

    được sắp xếp tự nhiên