naturally occurring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naturally occurring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naturally occurring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naturally occurring.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naturally occurring

    existing by nature and without artificial aid

    one of the 93 naturally occurring chemical elements

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).