naturally occurring element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naturally occurring element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naturally occurring element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naturally occurring element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • naturally occurring element

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nguyên tố xuất hiện tự nhiên