of course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
of course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm of course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của of course.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
of course
* kỹ thuật
cố nhiên
tất nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
of course
Similar:
naturally: as might be expected
naturally, the lawyer sent us a huge bill
Synonyms: course
Antonyms: unnaturally
Từ liên quan
- of
- off
- ofo
- oft
- ofay
- offal
- offer
- oflag
- often
- of age
- offend
- office
- offing
- offish
- offlap
- offset
- of late
- off-cut
- off-day
- off-gas
- off-key
- off-lap
- off-set
- offbeat
- offence
- offense
- offered
- offerer
- offeror
- offhand
- officer
- offload
- offside
- offsite
- offspur
- offtake
- oftener
- off chip
- off hook
- off year
- off-axis
- off-base
- off-beat
- off-cast
- off-duty
- off-flow
- off-hand
- off-heat
- off-hour
- off-line