officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
officer
/'ɔfisə/
* danh từ
sĩ quan
staff officer: sĩ quan tham mưu
officer of the day: sĩ quan trực nhật
nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức
cảnh sát
giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
cung cấp sĩ quan chỉ huy
the regiment was well officered: trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
chỉ huy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
officer
* kinh tế
giám đốc (của công ty)
người chỉ huy
người chịu trách nhiệm
thuyền viên cấp cao (của thương thuyền)
viên chức cấp cao
* kỹ thuật
nhân viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
officer
a person authorized to serve in a position of authority on a vessel
he is the officer in charge of the ship's engines
Synonyms: ship's officer
direct or command as an officer
Similar:
military officer: any person in the armed services who holds a position of authority or command
an officer is responsible for the lives of his men
officeholder: someone who is appointed or elected to an office and who holds a position of trust
he is an officer of the court
the club elected its officers for the coming year
policeman: a member of a police force
it was an accident, officer
Synonyms: police officer