officeholder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

officeholder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm officeholder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của officeholder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • officeholder

    someone who is appointed or elected to an office and who holds a position of trust

    he is an officer of the court

    the club elected its officers for the coming year

    Synonyms: officer

    Similar:

    incumbent: the official who holds an office

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).