off-cast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
off-cast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-cast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-cast.
Từ điển Anh Việt
off-cast
/'ɔ:fkɑ:st/
* tính từ
bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
* danh từ
người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ