off-line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
off-line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-line.
Từ điển Anh Việt
off-line
/'ɔ:f'lain/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
off-line
* kinh tế
hoạt động ngoài
không theo tuyến
ngoại tuyến
thoát tuyến
* kỹ thuật
gián tiếp
hoạt động ngoại tuyến
khoan trệch hướng
không phụ thuộc
xây dựng:
dựng nháp
dựng phim ngoài tuyến
toán & tin:
ngoại tuyến
Từ liên quan
- off-line
- off-line edit
- off-line file
- off-line mode
- off-line unit
- off-line world
- off-line cipher
- off-line system
- off-line control
- off-line editing
- off-line meeting
- off-line printer
- off-line storage
- off-line support
- off-line working
- off-line equipment
- off-line operation
- off-line processor
- off-line processing
- off-line programming
- off-line report generation
- off-line diagnostic program
- off-line operating simulator (oos)