on-line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

on-line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on-line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on-line.

Từ điển Anh Việt

  • on-line

    trực tuyến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • on-line

    * kinh tế

    liên hệ trực tiếp

    nối liền

    phụ thuộc

    trực tuyến

    * kỹ thuật

    bảo dưỡng khi đang vận hành

    đang mang điện

    hoạt động trực tuyến

    sự nối trực tiếp

    điện:

    đang vận hành

    toán & tin:

    online

    trực tuyến, on-line

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • on-line

    on a regular route of a railroad or bus or airline system

    on-line industries

    Synonyms: online

    Antonyms: off-line

    connected to a computer network or accessible by computer

    an on-line database

    Synonyms: online

    Antonyms: off-line

    being in progress now

    on-line editorial projects

    Synonyms: online