on-line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
on-line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on-line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on-line.
Từ điển Anh Việt
on-line
trực tuyến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
on-line
* kinh tế
liên hệ trực tiếp
nối liền
phụ thuộc
trực tuyến
* kỹ thuật
bảo dưỡng khi đang vận hành
đang mang điện
hoạt động trực tuyến
sự nối trực tiếp
điện:
đang vận hành
toán & tin:
online
trực tuyến, on-line
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- on-line
- on-line file
- on-line game
- on-line test
- on-line cipher
- on-line system
- on-line catalog
- on-line edition
- on-line inquiry
- on-line printer
- on-line support
- on-line testing
- on-line version
- on-line working
- on-line database
- on-line painting
- on-line detection
- on-line disk file
- on-line operation
- on-line processor
- on-line reception
- on-line reference
- on-line typewriter
- on-line job-hunting
- on-line maintenance
- on-line transaction
- on-line central file
- on-line tutorial text
- on-line network system
- on-line data processing
- on-line monitoring system
- on-line volume management
- on-line test system (obts)
- on-line debugging technique
- on-line information service
- on-line computer system (olc)
- on-line transaction processing
- on-line cryptographic operation
- on-line real-time system (olrt)
- on-line service provider (olsp)
- on-line complex processing (olcp)
- on-line public access catalog (opa)
- on-line analytical processing (obap)
- on-line transaction processing (oltp)
- on-line delivery acknowledgement (oda)
- on-line test executive program (oltep)
- on-line test executive program (oltsep)
- on-line digital analog simulator (obdas)
- on-line stand-alone executive program (oltsep)