on-line monitoring system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

on-line monitoring system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm on-line monitoring system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của on-line monitoring system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • on-line monitoring system

    * kỹ thuật

    điện:

    hệ thống giám sát tức thời