off-line equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

off-line equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-line equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-line equipment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • off-line equipment

    electronic equipment not in direct communication (or under the control of) the central processing unit

    Synonyms: auxiliary equipment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).