off-line operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

off-line operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-line operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-line operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • off-line operation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thao tác ngoại tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • off-line operation

    Similar:

    auxiliary operation: a operation performed by off-line equipment not under the control of the central processing unit