auxiliary operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auxiliary operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auxiliary operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auxiliary operation.
Từ điển Anh Việt
auxiliary operation
(Tech) phép toán phụ; điều hành phụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
auxiliary operation
* kỹ thuật
toán & tin:
hoạt động phụ
phép toán phụ trợ
thao tác phụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auxiliary operation
a operation performed by off-line equipment not under the control of the central processing unit
Synonyms: off-line operation
Từ liên quan
- auxiliary
- auxiliary fan
- auxiliary cell
- auxiliary farm
- auxiliary file
- auxiliary firm
- auxiliary flag
- auxiliary leaf
- auxiliary part
- auxiliary pump
- auxiliary shop
- auxiliary tank
- auxiliary verb
- auxiliary view
- auxiliary anode
- auxiliary fault
- auxiliary hoist
- auxiliary motor
- auxiliary plane
- auxiliary plant
- auxiliary relay
- auxiliary shaft
- auxiliary table
- auxiliary truss
- auxiliary boiler
- auxiliary engine
- auxiliary handle
- auxiliary memory
- auxiliary rocket
- auxiliary soring
- auxiliary spring
- auxiliary switch
- auxiliary worker
- auxiliary gallery
- auxiliary gearbox
- auxiliary machine
- auxiliary process
- auxiliary product
- auxiliary revenue
- auxiliary routine
- auxiliary shoring
- auxiliary spindle
- auxiliary stacker
- auxiliary station
- auxiliary storage
- auxiliary support
- auxiliary taxiway
- auxiliary voltage
- auxiliary airfield
- auxiliary integral