off-line processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
off-line processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-line processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-line processor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
off-line processor
* kỹ thuật
bộ xử lý ngoại tuyến
toán & tin:
bộ xử lý độc lập
Từ liên quan
- off-line
- off-line edit
- off-line file
- off-line mode
- off-line unit
- off-line world
- off-line cipher
- off-line system
- off-line control
- off-line editing
- off-line meeting
- off-line printer
- off-line storage
- off-line support
- off-line working
- off-line equipment
- off-line operation
- off-line processor
- off-line processing
- off-line programming
- off-line report generation
- off-line diagnostic program
- off-line operating simulator (oos)